Có 2 kết quả:
肃穆 sù mù ㄙㄨˋ ㄇㄨˋ • 肅穆 sù mù ㄙㄨˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn and respectful
(2) serene
(2) serene
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn and respectful
(2) serene
(2) serene
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0